Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji よく眠る
Hán tự
眠
- MIÊNKunyomi
ねむ.るねむ.い
Onyomi
ミン
Số nét
10
JLPT
N3
Bộ
目 MỤC 民 DÂN
Nghĩa
Ngủ, nhắm mắt. Các loài sâu bọ mới lột nằm yên bất động gọi là miên. Vật gì bày ngang cũng gọi là miên. Cây cối đổ rạp.
Giải nghĩa
- Ngủ, nhắm mắt. Vi Ứng Vật [韋應物] : Sơn không tùng tử lạc, U nhân ưng vị miên [山空松子落,幽人應未眠] Núi không trái tùng rụng, Người buồn chưa ngủ yên.
- Ngủ, nhắm mắt. Vi Ứng Vật [韋應物] : Sơn không tùng tử lạc, U nhân ưng vị miên [山空松子落,幽人應未眠] Núi không trái tùng rụng, Người buồn chưa ngủ yên.
- Các loài sâu bọ mới lột nằm yên bất động gọi là miên.
- Vật gì bày ngang cũng gọi là miên.
- Cây cối đổ rạp.
Mẹo
Một người(民) th
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi