Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
抜
BẠT
言
NGÔN, NGÂN
葉
DIỆP, DIẾP
Chi tiết chữ kanji ら抜き言葉
Hán tự
抜
- BẠT
Kunyomi
ぬ.く
-ぬ.く
ぬ.き
ぬ.ける
ぬ.かす
ぬ.かる
Onyomi
バツ
ハツ
ハイ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
扌
THỦ
友
HỮU
Phân tích
Nghĩa
Rút ra
Giải nghĩa
Rút ra
Rút ra
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ぬ.く
抜く
ぬく
Bạt
射抜く
いぬく
Để đâm chồi xuyên qua
見抜く
みぬく
Đoán trúng
くり抜く
くりぬく
Khai quật
出し抜く
だしぬく
Chặn trước
ぬ.き
抜き
ぬき
Loại bỏ
手抜き
てぬき
Bỏ sót những bước khẩn yếu
抜きる
ぬきる
Tháo ra
抜き手
ぬきて
(bơi) xoải tay ra ngoài nước
抜き荷
ぬきに
Việc ăn trộm hàng hóa khi vận chuyển
ぬ.ける
抜ける
ぬける
Đần độn
図抜ける
ずぬける
Tới tháp ở trên
頭抜ける
ずぬける
Tới tháp ở trên
あか抜ける
あかぬける
Lọc
ずば抜ける
ずばぬける
Nổi bật
ぬ.かす
抜かす
ぬかす
Bỏ sót
腰を抜かす
こしをぬかす
Làm trật khớp lưng
ぬ.かる
抜かる
ぬかる
Sơ suất
Onyomi
バツ
不抜
ふばつ
Sự vững vàng
奇抜
きばつ
Mới lạ
卓抜
たくばつ
Sự trội hơn
抜群
ばつぐん
Sự xuất chúng
海抜
かいばつ
Chiều cao trên mặt nước biển