Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji アナログ乗算器
Hán tự
乗
- THỪAKunyomi
の.る-の.りの.せる
Onyomi
ジョウショウ
Số nét
9
JLPT
N3
Bộ
禾 HÒA
Nghĩa
Lên xe.
Giải nghĩa
- Lên xe.
- Lên xe.
- ride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
Mẹo
Một người đứng