Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji オフ会
Hán tự
会
- HỘI, CỐIKunyomi
あ.うあ.わせるあつ.まる
Onyomi
カイエ
Số nét
6
JLPT
N4
Bộ
𠆢 云 VÂN
Nghĩa
Giản thể của chữ [會].
Giải nghĩa
- Giản thể của chữ [會].
- Giản thể của chữ [會].
Mẹo
Hai(二)chúng ta
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
あ.う
あ.わせる
Onyomi
カイ