Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
戦
CHIẾN
Chi tiết chữ kanji グリラ戦
Hán tự
戦
- CHIẾN
Kunyomi
いくさ
たたか.う
おのの.く
そよ.ぐ
わなな.く
Onyomi
セン
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
単
ĐƠN
戈
QUA
Phân tích
Nghĩa
Chiến tranh, chiến đấu
Giải nghĩa
Chiến tranh, chiến đấu
Chiến tranh, chiến đấu
Mẹo
Những loại thuố
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いくさ
勝ち戦
かちいくさ
Sự chiến thắng
禅戦
ぜんいくさ
Thiện chiến
負け戦
まけいくさ
Mất trận đánh
トーナメント戦
とーなめんといくさ
Đấu vòng loại
たたか.う
戦う
たたかう
Chiến đấu
敵と戦う
てきとたたかう
Đấu tranh với kẻ thù
争い戦う
あらそいたたかう
Chiến đấu
死ぬ迄戦う
しぬまでたたかう
Chiến đấu đến cùng
おのの.く
戦く
おののく
Phát run
恐れ戦く
おそれおののく
Tới sự rung động với sự sợ hãi
そよ.ぐ
戦ぐ
そよぐ
Xào xạc
わなな.く
戦慄く
わななく
Sự run
Onyomi
セン
不戦
ふせん
Anti - chiến tranh
和戦
わせん
Chiến tranh và hoà bình
夜戦
やせん
Cuộc chiến đấu diễn ra vào ban đêm
戦備
せんび
Sự chuẩn bị cho chiến tranh
戦史
せんし
Lịch sử chiến tranh