Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
銭
TIỀN
湯
THANG, SƯƠNG, THÃNG
Chi tiết chữ kanji スーパー銭湯
Hán tự
銭
- TIỀN
Kunyomi
ぜに
すき
Onyomi
セン
ゼン
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
金
KIM
㦮
Phân tích
Nghĩa
Tiền bạc
Giải nghĩa
Tiền bạc
Tiền bạc
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ぜに
小銭
こぜに
Tiền lẻ
日銭
ひぜに
Hàng ngày là thu nhập trong tiền mặt
身銭
みぜに
Tiền riêng
銭苔
ぜにごけ
Cây rêu
小銭入れ
こぜにいれ
Thay đổi ví tiền
Onyomi
セン
古銭
こせん
Tiền cổ
湯銭
ゆせん
Phí tắm ở nhà tắm công cộng
無銭
むせん
Không dây
一銭
いっせん
1 yên
口銭
こうせん
Tiền hoa hồng