Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji テーブル掛け
Hán tự
掛
- QUẢIKunyomi
か.ける-か.けるか.け-か.け-が.けか.かる-か.かる-が.かるか.かり-が.かりかかり-がかり
Onyomi
カイケイ
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
扌 THỦ 卜 BẶC 圭 KHUÊ
Nghĩa
Treo.
Giải nghĩa
- Treo. Như quải phàm [掛帆] treo buồm, quải niệm [掛念] lòng thắc mắc, quải hiệu [掛號] thơ bảo đảm.
- Treo. Như quải phàm [掛帆] treo buồm, quải niệm [掛念] lòng thắc mắc, quải hiệu [掛號] thơ bảo đảm.
- Dị dạng của chữ [挂]