Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ニューモシスチス感染症
Hán tự
感
- CẢMOnyomi
カン
Số nét
13
JLPT
N3
Bộ
咸 HÀM 心 TÂM
Nghĩa
Cảm hóa, lấy lời nói sự làm của mình làm cảm động được người gọi là cảm hóa [感化] hay cảm cách [感格]. Cảm kích, cảm động đến tính tình ở trong gọi là cảm. Cảm xúc, xông pha nắng gió mà ốm gọi là cảm mạo [感冒]. Cùng nghĩa với chữ [憾].
Giải nghĩa
- Cảm hóa, lấy lời nói sự làm của mình làm cảm động được người gọi là cảm hóa [感化] hay cảm cách [感格].
- Cảm hóa, lấy lời nói sự làm của mình làm cảm động được người gọi là cảm hóa [感化] hay cảm cách [感格].
- Cảm kích, cảm động đến tính tình ở trong gọi là cảm. Như cảm khái [感慨], cảm kích [感激], v.v.
- Cảm xúc, xông pha nắng gió mà ốm gọi là cảm mạo [感冒].
- Cùng nghĩa với chữ [憾].
Mẹo
Tôi cảm thấ