Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ヒツジ類
Hán tự
類
- LOẠIKunyomi
たぐ.い
Onyomi
ルイ
Số nét
18
JLPT
N3
Bộ
頁 HIỆT 大 ĐẠI 米 MỄ
Nghĩa
Loài giống. Giống. Dùng làm trợ ngữ từ. Lành, tốt. Tùy theo. Tế loại, lễ tế trời không phải thời. Một loài rùa.
Giải nghĩa
- Loài giống. Như phân môn biệt loại [分門別類] chia từng môn ghẽ từng loài.
- Loài giống. Như phân môn biệt loại [分門別類] chia từng môn ghẽ từng loài.
- Giống. Không được giống gọi là bất loại [不類].
- Dùng làm trợ ngữ từ. Như đại loại [大類] cũng như ta nói đại loại, đại khái vậy.
- Lành, tốt.
- Tùy theo.
- Tế loại, lễ tế trời không phải thời.
- Một loài rùa.