Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
棒
BỔNG
端
ĐOAN
子
TỬ, TÍ
圧
ÁP
着
TRỨ, TRƯỚC, TRỮ
Chi tiết chữ kanji フェルール(棒端子)圧着端子
Hán tự
棒
- BỔNG
Onyomi
ボウ
Số nét
12
JLPT
N2
Bộ
木
MỘC
奉
PHỤNG
Phân tích
Nghĩa
Cái gậy. Đánh gậy.
Giải nghĩa
Cái gậy.
Cái gậy.
Đánh gậy.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ボウ
のし棒
のしぼう
Cái lăn cán bột
健棒
けんぼう
Đánh tốt
先棒
さきぼう
Người khiêng kiệu đi trước
合い棒
あいぼう
Đối tác
延べ棒
のべぼう
Thanh (kim loại)