Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マウイ島
Hán tự
島
- ĐẢOKunyomi
しま
Onyomi
トウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
山 SAN 丂 KHẢO 白 BẠCH
Nghĩa
Bãi bể, cái cù lao, trong bể có chỗ đất cạn gọi là đảo. Dị dạng của chữ [岛].
Giải nghĩa
- Bãi bể, cái cù lao, trong bể có chỗ đất cạn gọi là đảo.
- Bãi bể, cái cù lao, trong bể có chỗ đất cạn gọi là đảo.
- Dị dạng của chữ [岛].
Mẹo
Một con chim (鳥
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しま
Onyomi