Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji マーク区間終了
Hán tự
区
- KHU, ÂUOnyomi
クオウコウ
Số nét
4
JLPT
N2
Bộ
㐅 匚 PHƯƠNG
Nghĩa
Một dạng của chữ âu [區].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ âu [區].
- Một dạng của chữ âu [區].
- Giản thể của chữ 區
Mẹo
Khu này
Onyomi