Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji ロジック爆弾
Hán tự
爆
- BẠO, BẠC, BỘCKunyomi
は.ぜる
Onyomi
バク
Số nét
19
JLPT
N2
Bộ
暴 BẠO 火 HỎA
Nghĩa
Tức nổ nứt ra vì lửa. Bạo trúc [爆竹] pháo tre (ống lệnh). Một âm là bạc.
Giải nghĩa
- Tức nổ nứt ra vì lửa.
- Tức nổ nứt ra vì lửa.
- Bạo trúc [爆竹] pháo tre (ống lệnh). Ngày xưa chưa biết làm pháo cứ đốt ống tre ống nứa cho nổ to để trừ các điềm xấu.
- Một âm là bạc. Đốt, hơ nóng. Ta quen đọc là chữ bộc.