Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 不躾者
Hán tự
不
- BẤT, PHẦU, PHỦ, PHIOnyomi
フブ
Số nét
4
JLPT
N4
Nghĩa
Chẳng. Một âm là phầu. Một âm là phi.
Giải nghĩa
- Chẳng. Như bất khả [不可] không thể, bất nhiên [不然] chẳng thế, v.v.
- Chẳng. Như bất khả [不可] không thể, bất nhiên [不然] chẳng thế, v.v.
- Một âm là phầu. Là nhời nói lưỡng lự chưa quyết hẳn. Như đương phục như thử phầu [當復如此不] sẽ lại như thế chăng ? Cũng đọc là chữ phủ.
- Một âm là phi. Lớn. Như phi hiển tai Văn Vương mô [不顯哉文王謀] cả rõ rệt thay mưu vua Văn Vương.
Mẹo
Nó thì không
Onyomi