Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 人工機械
Hán tự
人
- NHÂNKunyomi
ひと-り-と
Onyomi
ジンニン
Số nét
2
JLPT
N5
Nghĩa
Người, giống khôn nhất trong loài động vật. Tiếng đối lại với mình.
Giải nghĩa
- Người, giống khôn nhất trong loài động vật.
- Người, giống khôn nhất trong loài động vật.
- Tiếng đối lại với mình. Như tha nhân [他人] người khác, chúng nhân [眾人] mọi người, vô nhân ngã chi kiến [無人我之見] không có phân biệt mình với người, v.v. thấu được nghĩa này, trong đạo Phật cho là bực tu được nhân không [人空].
Mẹo
Một người
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-り
-と
Onyomi