Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 仕事を休む
Hán tự
仕
- SĨKunyomi
つか.える
Onyomi
シジ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
亻 NHÂN 士 SĨ
Nghĩa
Quan. Như xuất sĩ [出仕] ra làm quan, trí sĩ [致仕] về hưu (thôi không làm quan); v.v.
Giải nghĩa
- Quan. Như xuất sĩ [出仕] ra làm quan, trí sĩ [致仕] về hưu (thôi không làm quan); v.v.
- Quan. Như xuất sĩ [出仕] ra làm quan, trí sĩ [致仕] về hưu (thôi không làm quan); v.v.
Mẹo
Một võ sĩ (士) <
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つか.える
Onyomi