Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 代作
Hán tự
代
- ĐẠIKunyomi
か.わるかわ.るかわ.りか.わり-がわ.り-が.わりか.えるよしろ
Onyomi
ダイタイ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
弋 DẶC 亻 NHÂN
Nghĩa
Đổi. Thay. Đời.
Giải nghĩa
- Đổi. Như hàn thử điệt đại [寒暑迭代] rét nóng thay đổi.
- Đổi. Như hàn thử điệt đại [寒暑迭代] rét nóng thay đổi.
- Thay. Như đại lý [代理] liệu trị thay kẻ khác.
- Đời. Như Hán đại [漢代] đời nhà Hán, tam đại [三代] đời thứ ba, v.v.
Mẹo
"Tôi sẽ thay
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.わる
かわ.る
かわ.り
か.わり
よ
しろ
Onyomi
ダイ