Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 企業化
Hán tự
企
- XÍKunyomi
くわだ.てるたくら.む
Onyomi
キ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
𠆢 止 CHỈ
Nghĩa
Ngóng. Như vô nhâm kiều xí [無任翹企] mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp [企業] mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.
Giải nghĩa
- Ngóng. Như vô nhâm kiều xí [無任翹企] mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp [企業] mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.
- Ngóng. Như vô nhâm kiều xí [無任翹企] mong ngóng khôn xiết, xí nghiệp [企業] mong ngóng cho thành nghề nghiệp, v.v.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くわだ.てる
Onyomi