Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 低い優先順位
Hán tự
低
- ĐÊKunyomi
ひく.いひく.めるひく.まる
Onyomi
テイ
Số nét
7
JLPT
N2
Bộ
氐 ĐỂ 亻 NHÂN
Nghĩa
Thấp, đối lại với chữ cao [高]. Cúi. Khẽ.
Giải nghĩa
- Thấp, đối lại với chữ cao [高].
- Thấp, đối lại với chữ cao [高].
- Cúi. Như đê đầu [低頭] cúi đầu, đê hồi [低回] nghĩ luẩn quẩn, v.v. Lý Bạch [李白] : Cử đầu vọng minh nguyệt, Đê đầu tư cố hương [舉頭望明月, 低頭思故鄉] (Tĩnh dạ tứ [靜夜思]) Ngẩng đầu nhìn trăng sáng, Cúi đầu nhớ cố hương.
- Khẽ. Như đê ngữ [低語] nói khẽ.
Mẹo
"Tại sao tôi lạ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ひく.い
ひく.める
低める | ひくめる | Làm cho thấp |
ひく.まる
低まる | ひくまる | Bị làm cho thấp |
Onyomi