Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 何で
Hán tự
何
- HÀKunyomi
なになんなに-なん-
Onyomi
カ
Số nét
7
JLPT
N5
Bộ
可 KHẢ 亻 NHÂN
Nghĩa
Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
Giải nghĩa
- Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
- Sao, gì, lời nói vặn lại. Như hà cố [何故] cớ gì ? hà dã [何也] sao vậy ?
Mẹo
Một người đang
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi