Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 作動媒体
Hán tự
作
- TÁCKunyomi
つく.るつく.り-づく.り
Onyomi
サクサ
Số nét
7
JLPT
N4
Bộ
乍 SẠ 亻 NHÂN
Nghĩa
Nhấc lên. Làm, làm nên.
Giải nghĩa
- Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神].
- Nhấc lên. Như chấn tác tinh thần [振作精神].
- Làm, làm nên. Như phụ tác chi [父作之] cha làm nên.
Mẹo
Một người với c
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つく.る
つく.り
-づく.り
Onyomi