Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 併行線
Hán tự
併
- TINHKunyomi
あわ.せる
Onyomi
ヘイ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
并 TỊNH 亻 NHÂN
Nghĩa
Cũng như chữ tinh [幷]. Dị dạng của chữ [并].
Giải nghĩa
- Cũng như chữ tinh [幷].
- Cũng như chữ tinh [幷].
- Dị dạng của chữ [并].