Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 侵入防止装置(防獣アラーム)
Hán tự
侵
- XÂMKunyomi
おか.す
Onyomi
シン
Số nét
9
JLPT
N1
Bộ
又 HỰU 冖 MỊCH ヨ 亻 NHÂN
Nghĩa
Tiến dần. Đánh ngầm, ngầm đem binh vào bờ cõi nước khác gọi là xâm. Bừng. Xâm lấn, không phải của mình mà cứ lấn hiếp gọi là xâm.
Giải nghĩa
- Tiến dần. Như xâm tầm [侵尋] dần dà.
- Tiến dần. Như xâm tầm [侵尋] dần dà.
- Đánh ngầm, ngầm đem binh vào bờ cõi nước khác gọi là xâm.
- Bừng. Như xâm thần [侵晨] sáng tan sương rồi.
- Xâm lấn, không phải của mình mà cứ lấn hiếp gọi là xâm. Như xâm đoạt [侵奪] lấn cướp, xâm chiếm [侵占] lấn lấy, v.v.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi