Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 倉庫利用手数料
Hán tự
倉
- THƯƠNG, THẢNGKunyomi
くら
Onyomi
ソウ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
亼 口 KHẨU 尸 THI
Nghĩa
Cái bịch đựng thóc. Một âm là thảng. Có khi dùng như chữ thương [凔]. Họ Thương.
Giải nghĩa
- Cái bịch đựng thóc.
- Cái bịch đựng thóc.
- Một âm là thảng. Như thảng thốt [倉卒] vội vàng hấp tấp.
- Có khi dùng như chữ thương [凔]. Như thương hải [倉海] bể xanh.
- Họ Thương. Như Thương Cát [倉葛].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くら
Onyomi