Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
八
BÁT
位
VỊ
相
TƯƠNG, TƯỚNG
偏
THIÊN
移
DI, DỊ, SỈ
変
BIẾN
調
ĐIỀU, ĐIỆU
Chi tiết chữ kanji 八位相偏移変調
Hán tự
八
- BÁT
Kunyomi
や
や.つ
やっ.つ
よう
Onyomi
ハチ
Số nét
2
JLPT
N5
Nghĩa
Tám, số đếm.
Giải nghĩa
Tám, số đếm.
Tám, số đếm.
Mẹo
Nó giống như ch
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
や
八つ
やっつ
Tám
八つ手
やつで
Lưới
八十路
やそじ
Tám mươi
八千代
やちよ
Tính vĩnh hằng
八幡
やはた
Chúa trời (của) chiến tranh
や.つ
お八
おやつ
Bữa ăn thêm
八つ手
やつで
Lưới
八つ裂き
やつざき
Xé nát vụn
八ツ橋
やつはし
Bánh quế
八つ当たり
やつあたり
Sự cáu giận lung tung
やっ.つ
八つ
やっつ
Tám
八つ切り
やっつぎり
Lviệc chia ra thành 8 phần
八つ口
やっつぐち
Nách tay áo kimônô
八つ橋
やっつきょう
Cầu hình chữ chi
八つ頭
やっつあたま
Giống khoai lang
よう
八日
ようか
Ngày tám
Onyomi
ハチ
二八
にはち
Ngày mười sáu
八手
はちて
Lưới
間八
まはち
Cá kanbachi (một loài cá nhỏ giống cá thu)
八の字
はちのじ
Hình chữ bát (八)
八切
はちせつ
Cắt nát vụn