Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
六
LỤC
朝
TRIÊU, TRIỀU
Chi tiết chữ kanji 六朝
Hán tự
六
- LỤC
Kunyomi
む
む.つ
むっ.つ
むい
Onyomi
ロク
リク
Số nét
4
JLPT
N5
Nghĩa
Sáu, số đếm.
Giải nghĩa
Sáu, số đếm.
Sáu, số đếm.
Mẹo
Đây là cách ngư
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
む
六つ
むっつ
Sáu
六十路
むそじ
Tuổi sáu mươi
六日
むいか
Ngày thứ sáu
むっ.つ
六つ
むっつ
Sáu
むい
六日
むいか
Ngày thứ sáu
Onyomi
ロク
六星
ろくせ
Lỡ lời
六部
ろくぶ
Người hành hương tín đồ phật giáo
六合
ろくごう
Vũ trụ
六感
ろくかん
Giác quan thứ sáu
六月
ろくがつ
Tháng sáu
リク
六書
りくしょ
Sáu lớp (của) (kanji) những đặc tính