Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 其処いら
Hán tự
其
- KÌ, KÍ, KIKunyomi
それその
Onyomi
キギゴ
Số nét
8
Nghĩa
Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Một âm là kí. Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy.
Giải nghĩa
- Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Như kì nhân kì sự [其人其事] người ấy sự ấy.
- Thửa, lời nói chỉ vào chỗ nào. Như kì nhân kì sự [其人其事] người ấy sự ấy.
- Một âm là kí. Như bỉ kí chi tử [彼其之子] con người như thế kia.
- Lại một âm là ki, lời nói đưa đẩy. Như dạ như hà ki [夜如何其] đêm thế nào kia, đêm thế nào ư !
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi