Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 再鑑者
Hán tự
再
- TÁIKunyomi
ふたた.び
Onyomi
サイサ
Số nét
6
JLPT
N2
Nghĩa
Hai, lại. Như tái tam [再三] luôn mãi, tái phạm [再犯] lại phạm lần nữa, tái tiếu [再醮] đàn bà lấy chồng lần thứ hai.
Giải nghĩa
- Hai, lại. Như tái tam [再三] luôn mãi, tái phạm [再犯] lại phạm lần nữa, tái tiếu [再醮] đàn bà lấy chồng lần thứ hai.
- Hai, lại. Như tái tam [再三] luôn mãi, tái phạm [再犯] lại phạm lần nữa, tái tiếu [再醮] đàn bà lấy chồng lần thứ hai.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ふたた.び
Onyomi