Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 凍結超薄切片作成法
Hán tự
凍
- ĐỐNGKunyomi
こお.るこご.えるこご.るい.てるし.みる
Onyomi
トウ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
冫 BĂNG 東 ĐÔNG
Nghĩa
Nước đông, nước đá. Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống. Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống. Rét.
Giải nghĩa
- Nước đông, nước đá.
- Nước đông, nước đá.
- Phàm chất lỏng đông lại tục cũng gọi là đống.
- Thường đá mỏ trong suốt cũng gọi là đống.
- Rét. Như đống nỗi [凍餒] đói rét.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
こお.る
凍る | こおる | Đặc |
こご.える
凍える | こごえる | Đóng băng |
い.てる
凍てる | いてる | Tới sự đông giá |
し.みる
凍みる | しみる | Tới sự đông giá |
Onyomi