Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
刈
NGẢI
取
THỦ
機
KI, CƠ
Chi tiết chữ kanji 刈り取り機
Hán tự
刈
- NGẢI
Kunyomi
か.る
Onyomi
ガイ
カイ
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
㐅
刂
ĐAO
Phân tích
Nghĩa
Cắt cỏ.
Giải nghĩa
Cắt cỏ.
Cắt cỏ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
か.る
刈る
かる
Gặt
髪を刈る
かみをかる
Cắt tóc
はさみで刈る
はさみでかる
Cắt kéo
残らず刈る
のこらずかる
Cắt trụi
頭を刈る
あたまをかる
Cắt tóc