Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 初場所
Hán tự
初
- SƠKunyomi
はじ.めはじ.めてはつはつ-うい--そ.める-ぞ.め
Onyomi
ショ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
衤 Y 刀 ĐAO
Nghĩa
Mới, trước.
Giải nghĩa
- Mới, trước.
- Mới, trước.
Mẹo
Khi bạn làm kim
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
はじ.め
はつ
-そ.める
-ぞ.め
Onyomi