Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 判取り帳
Hán tự
判
- PHÁNKunyomi
わか.る
Onyomi
ハンバン
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
半 BÁN 刂 ĐAO
Nghĩa
Lìa rẽ. Phán quyết.
Giải nghĩa
- Lìa rẽ. Như phán duệ [判袂] chia tay mỗi người một ngả. Ôn Đình Quân [溫庭筠] : Dạ văn mãnh vũ phán hoa tận [夜聞猛雨判花盡] Đêm nghe mưa mạnh làm tan tác hết các hoa.
- Lìa rẽ. Như phán duệ [判袂] chia tay mỗi người một ngả. Ôn Đình Quân [溫庭筠] : Dạ văn mãnh vũ phán hoa tận [夜聞猛雨判花盡] Đêm nghe mưa mạnh làm tan tác hết các hoa.
- Phán quyết. Như tài phán [裁判] sử kiện, văn sử kiện gọi là phán.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi