Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 別働隊
Hán tự
別
- BIỆTKunyomi
わか.れるわ.ける
Onyomi
ベツ
Số nét
7
JLPT
N4
Bộ
勹 BAO 口 KHẨU 刂 ĐAO
Nghĩa
Chia. Ly biệt, tống biệt [送別] tiễn nhau đi xa. Khác.
Giải nghĩa
- Chia. Như khu biệt [區別] phân biệt ra từng thứ.
- Chia. Như khu biệt [區別] phân biệt ra từng thứ.
- Ly biệt, tống biệt [送別] tiễn nhau đi xa.
- Khác. Như biệt tình [別情] tình khác, biệt cố [別故] có khác, v.v.
Mẹo
Chúng tôi c