Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
労
LAO
使
SỬ, SỨ
双
SONG
方
PHƯƠNG
Chi tiết chữ kanji 労使双方
Hán tự
労
- LAO
Kunyomi
ろう.する
いたわ.る
いた.ずき
ねぎら
つか.れる
ねぎら.う
Onyomi
ロウ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
力
LỰC
龸
Phân tích
Nghĩa
Lao động, lao lực, công lao
Giải nghĩa
Lao động, lao lực, công lao
Lao động, lao lực, công lao
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ろう.する
慰労する
いろうする
Ủy lạo
疲労する
ひろうする
Nhọc
身体が披労する
しんたいがひろうする
Nhọc mình
いたわ.る
労る
いたわる
Thương hại
労わる
いたわる
Thông cảm
ねぎら
労う
ねぎらう
Cám ơn
ねぎら.う
労う
ねぎらう
Cám ơn
Onyomi
ロウ
不労
ふろう
Không kiếm mà có
労使
ろうし
Người lao động và người chủ
労務
ろうむ
Công việc
労組
ろうそ
Nỗ lực liên hiệp
労苦
ろうく
Sự lao động khổ nhọc