Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 勉強を怠ける
Hán tự
勉
- MIỄNKunyomi
つと.める
Onyomi
ベン
Số nét
10
JLPT
N4
Bộ
力 LỰC 免 MIỄN
Nghĩa
Cố sức. Gắng gỏi.
Giải nghĩa
- Cố sức.
- Cố sức.
- Gắng gỏi. Như miễn lệ [勉勵] gắng gỏi cho người cố sức làm.
Mẹo
Người đàn ông đ