Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 包装リスト
Hán tự
包
- BAOKunyomi
つつ.むくる.む
Onyomi
ホウ
Số nét
5
JLPT
N2
Bộ
勹 BAO 己 KỈ
Nghĩa
Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao. Cái bao, để bọc đồ. Bao dong. Tính gộp lại.
Giải nghĩa
- Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao.
- Bọc, dùng đồ bọc ngoài cái gì gọi là bao.
- Cái bao, để bọc đồ.
- Bao dong.
- Tính gộp lại. Tính gộp cái lớn không tính lặt vặt.