Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
医
Y
療
LIỆU
制
CHẾ
度
ĐỘ, ĐẠC
Chi tiết chữ kanji 医療制度
Hán tự
医
- Y
Kunyomi
い.やす
い.する
くすし
Onyomi
イ
Số nét
7
JLPT
N4
Bộ
矢
THỈ
匚
PHƯƠNG
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ [醫].
Giải nghĩa
Giản thể của chữ [醫].
Giản thể của chữ [醫].
Mẹo
Một
bác sĩ
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
い.する
医する
いする
Trị liệu
Onyomi
イ
侍医
じい
Thầy thuốc
医事
いじ
Thực hành y học
医務
いむ
Công việc liên quan đến việc điều trị bệnh
医家
いか
Bác sĩ
医師
いし
Bác sĩ