Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 千万無量
Hán tự
千
- THIÊNKunyomi
ち
Onyomi
セン
Số nét
3
JLPT
N5
Bộ
ノ 十 THẬP
Nghĩa
Nghìn, mười trăm là một nghìn. Rất mực.
Giải nghĩa
- Nghìn, mười trăm là một nghìn.
- Nghìn, mười trăm là một nghìn.
- Rất mực. Như thiên nan [千難] khó rất mực.
Mẹo
Thêm ノ đến 10 (
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
ち
Onyomi