Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 卓上ホウキ
Hán tự
卓
- TRÁCOnyomi
タク
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
卜 BẶC 早 TẢO
Nghĩa
Cao chót. Đứng vững. Cái đẳng, cái bàn.
Giải nghĩa
- Cao chót. Như trác thức [卓識] kiến thức cao hơn người, trác tuyệt [卓絕] tài trí tuyệt trần.
- Cao chót. Như trác thức [卓識] kiến thức cao hơn người, trác tuyệt [卓絕] tài trí tuyệt trần.
- Đứng vững. Như trác nhiên [卓然].
- Cái đẳng, cái bàn.
Onyomi