Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 取り極め
Hán tự
取
- THỦKunyomi
と.ると.りと.り-とり-ど.り
Onyomi
シュ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
耳 NHĨ 又 HỰU
Nghĩa
Chịu lấy. Chọn lấy. Dùng. Lấy lấy. Làm.
Giải nghĩa
- Chịu lấy. Như nhất giới bất thủ [一介不取] một mảy chẳng chịu lấy.
- Chịu lấy. Như nhất giới bất thủ [一介不取] một mảy chẳng chịu lấy.
- Chọn lấy. Như thủ sĩ [取士] chọn lấy học trò mà dùng.
- Dùng. Như nhất tràng túc thủ [一長足取] một cái giỏi đủ lấy dùng.
- Lấy lấy. Như thám nang thủ vật [探囊取物] thò túi lấy đồ.
- Làm. Như thủ xảo [取巧] làm khéo.
Mẹo
Đừng có cầm<
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
と.り
とり
-ど.り
Onyomi