Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 叛心
Hán tự
叛
- BẠNKunyomi
そむ.く
Onyomi
ハンホン
Số nét
9
Bộ
半 BÁN 反 PHẢN
Nghĩa
Làm phản, trái lại, không cùng lòng với mình nữa. Như mưu bạn [謀叛] mưu phản.
Giải nghĩa
- Làm phản, trái lại, không cùng lòng với mình nữa. Như mưu bạn [謀叛] mưu phản.
- Làm phản, trái lại, không cùng lòng với mình nữa. Như mưu bạn [謀叛] mưu phản.