Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 古典楽器
Hán tự
古
- CỔKunyomi
ふる.いふる--ふる.す
Onyomi
コ
Số nét
5
JLPT
N4
Bộ
十 THẬP 口 KHẨU
Nghĩa
Ngày xưa. Không xu phu thói đời.
Giải nghĩa
- Ngày xưa.
- Ngày xưa.
- Không xu phu thói đời. Như cổ đạo [古道] đạo cổ, cao cổ [高古] cao thượng như thời xưa, v.v.
Mẹo
Khi bạn nghe mộ
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
-ふる.す
Onyomi