Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 叩く音
Hán tự
叩
- KHẤUKunyomi
たた.くはた.くすぎ
Onyomi
コウ
Số nét
5
Bộ
卩 TIẾT 口 KHẨU
Nghĩa
Gõ. Hỏi. Lạy rập đầu xuống đất.
Giải nghĩa
- Gõ. Như khấu môn [叩門] gõ cửa, khấu quan [叩關] gõ cửa quan, v.v.
- Gõ. Như khấu môn [叩門] gõ cửa, khấu quan [叩關] gõ cửa quan, v.v.
- Hỏi. Như ngã khấu kỳ lưỡng đoan [我叩其兩端] ta gạn hỏi thửa hai mối.
- Lạy rập đầu xuống đất. Như bách khấu [百叩] trăm lạy. Nguyễn Du [阮攸] : Ngô tương hà dĩ khấu thần minh [吾將何以叩神明] (Vãn há Đại Than [晚下大灘]) Ta sẽ lấy gì để lạy xin với thần minh ?