Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 吸込み弁
Hán tự
吸
- HẤPKunyomi
す.う
Onyomi
キュウ
Số nét
6
JLPT
N3
Bộ
口 KHẨU 及 CẬP
Nghĩa
Hút hơi vào. Đối lại với chữ hô [呼].
Giải nghĩa
- Hút hơi vào. Đối lại với chữ hô [呼].
- Hút hơi vào. Đối lại với chữ hô [呼].
Mẹo
Tôi hít vào<
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
す.う
Onyomi