Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 呼吸生理学的現象
Hán tự
呼
- HÔ, HÁKunyomi
よ.ぶ
Onyomi
コ
Số nét
8
JLPT
N3
Bộ
口 KHẨU 乎 HỒ
Nghĩa
Thở ra. Gọi. Kêu to, gọi to. Một âm là há.
Giải nghĩa
- Thở ra. Đối lại với chữ hấp [吸].
- Thở ra. Đối lại với chữ hấp [吸].
- Gọi.
- Kêu to, gọi to.
- Một âm là há. Thét mắng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
よ.ぶ
Onyomi