Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 善性
Hán tự
善
- THIỆN, THIẾNKunyomi
よ.いい.いよ.くよし.とする
Onyomi
ゼン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
羊 DƯƠNG 䒑 口 KHẨU
Nghĩa
Thiện, lành, đối lại với chữ ác [惡]. Khéo. Một âm là thiến. Giao hiếu.
Giải nghĩa
- Thiện, lành, đối lại với chữ ác [惡].
- Thiện, lành, đối lại với chữ ác [惡].
- Khéo. Như thiện thư [善書] viết khéo.
- Một âm là thiến. Lấy làm phải, khuyên gắng làm thiện.
- Giao hiếu.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi