Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 噴射ノズル
Hán tự
噴
- PHÚN, PHÔNKunyomi
ふ.く
Onyomi
フン
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
賁 BÍ 口 KHẨU
Nghĩa
Xì ra, dùng mũi phì hơi ra. Phun nước.
Giải nghĩa
- Xì ra, dùng mũi phì hơi ra.
- Xì ra, dùng mũi phì hơi ra.
- Phun nước. Cũng đọc là phôn. Nguyễn Trãi [阮廌] : Thiên phong xuy khởi lãng hoa phôn [天風吹起浪花噴] (Chu trung ngẫu thành [舟中偶成]) Gió trời nổi lên, hoa sóng phun tung tóe.