Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 堅実な
Hán tự
堅
- KIÊNKunyomi
かた.い-がた.い
Onyomi
ケン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
臤 土 THỔ
Nghĩa
Bền chặt. Đầy chắc. Cố sức. Thân mật. Các loài thuộc về áo dày mũ trụ. Chỗ binh giặc cứng mạnh. Có sức yên định. Không lo sợ.
Giải nghĩa
- Bền chặt.
- Bền chặt.
- Đầy chắc.
- Cố sức.
- Thân mật.
- Các loài thuộc về áo dày mũ trụ.
- Chỗ binh giặc cứng mạnh.
- Có sức yên định.
- Không lo sợ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かた.い
-がた.い
Onyomi