Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 奄奄
Hán tự
奄
- YỂM, YÊMKunyomi
おお.うたちまち
Onyomi
エン
Số nét
8
Bộ
大 ĐẠI 电 ĐIỆN
Nghĩa
Bao la. Chợt, vội. Yểm nhân [奄人] quan hoạn. Một âm là yêm.
Giải nghĩa
- Bao la. Bao la có hết các cái gọi là yểm hữu [奄有].
- Bao la. Bao la có hết các cái gọi là yểm hữu [奄有].
- Chợt, vội.
- Yểm nhân [奄人] quan hoạn.
- Một âm là yêm. Lâu, cũng như chữ yêm [淹].