Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 女婿
Hán tự
女
- NỮ, NỨ, NHỮKunyomi
おんなめ
Onyomi
ジョニョニョウ
Số nét
3
JLPT
N5
Nghĩa
Con gái. Sao nữ. Một âm là nứ. Lại một âm là nhữ.
Giải nghĩa
- Con gái.
- Con gái.
- Sao nữ.
- Một âm là nứ. Gả con gái cho người.
- Lại một âm là nhữ. Mày, cũng như chữ nhữ [汝].
Mẹo
Đây là thể hiện
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おんな
め
Onyomi
ジョ
ニョ